Ngôn ngữ cơ thể trong giao tiếp giúp bạn dễ dàng ăn điểm trong mắt đối tác

Ngôn ngữ cơ thể là một trong những kĩ năng mềm vô cùng quan trọng và cần được rèn luyện, học hỏi qua thời gian để có được sự thăng tiến trong công việc và cuộc sống. Bằng cách giữ cho ngôn ngữ cơ thể phù hợp với lời nói của mình, bạn sẽ có được sự tin tưởng của nhóm của mình, giao tiếp và đào tạo hiệu quả hơn, đồng thời cộng tác dễ dàng hơn. Bài viết dưới đây, mời bạn đọc tìm hiểu vấn đề về ngôn ngữ cơ thể trong giao tiếp giúp bạn dễ dàng ăn điểm trong mắt đối tác. 

ngôn ngữ cơ thể

Ngôn ngữ cơ thể là gì?

Ngôn ngữ cơ thể là việc sử dụng các hành vi, biểu hiện và cách cư xử của thể chất để giao tiếp không lời, thường được thực hiện theo bản năng hơn là có ý thức.

Cho dù bạn có nhận thức được điều đó hay không, khi bạn tương tác với những người khác, bạn liên tục đưa ra và nhận các tín hiệu không lời. Tất cả các hành vi phi ngôn ngữ của bạn — cử chỉ bạn thực hiện, tư thế của bạn, giọng nói của bạn, mức độ giao tiếp bằng mắt của bạn — đều gửi đi những thông điệp mạnh mẽ. Họ có thể khiến mọi người cảm thấy thoải mái, tạo niềm tin và thu hút người khác về phía bạn hoặc họ có thể xúc phạm, gây nhầm lẫn và phá hoại những gì bạn đang cố gắng truyền đạt. Những thông báo này không dừng lại khi bạn ngừng nói. Ngay cả khi bạn im lặng, bạn vẫn đang giao tiếp một cách phi ngôn ngữ.

Có thể bạn quan tâm về Kỹ năng quan sát trong giao tiếp

Một số ngôn ngữ cơ thể thường dùng

Nét mặt. Khuôn mặt con người cực kỳ biểu cảm, có thể truyền tải vô số cảm xúc mà không cần nói một lời. Và không giống như một số hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ, nét mặt là phổ biến. Các biểu hiện trên khuôn mặt cho biết bạn đang hạnh phúc, buồn bã, tức giận, ngạc nhiên, sợ hãi hay ghê tởm. 

Chuyển động cơ thể và tư thế. Xem xét cách nhận thức của bạn về mọi người bị ảnh hưởng bởi cách họ ngồi, đi, đứng hoặc ôm đầu. Cách bạn di chuyển và mang theo mình truyền đạt vô số thông tin cho xã hội. Kiểu giao tiếp phi ngôn ngữ này bao gồm tư thế, dáng đứng, dáng ngồi và những chuyển động tinh tế mà bạn thực hiện.

Cử chỉ. Cử chỉ rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Bạn có thể vẫy tay, chỉ tay, vẫy tay chào hoặc sử dụng tay khi tranh luận hoặc nói năng sôi nổi, thường thể hiện bản thân bằng cử chỉ mà không cần suy nghĩ. Tuy nhiên, ý nghĩa của một số cử chỉ có thể rất khác nhau giữa các nền văn hóa. Ví dụ: trong khi ký hiệu “OK” được làm bằng tay thường truyền tải thông điệp tích cực ở các quốc gia nói tiếng Anh, thì ký hiệu này lại bị coi là xúc phạm ở các quốc gia như Đức, Nga và Brazil. Vì vậy, điều quan trọng là phải cẩn thận với cách bạn sử dụng cử chỉ để tránh hiểu sai.

Giao tiếp bằng mắt. Vì cảm giác thị giác chiếm ưu thế đối với hầu hết mọi người, nên giao tiếp bằng mắt là một loại giao tiếp phi ngôn ngữ đặc biệt quan trọng. Cách bạn nhìn một người có thể truyền đạt nhiều điều, bao gồm sự quan tâm, tình cảm, sự thù địch hoặc sự hấp dẫn. Giao tiếp bằng mắt cũng rất quan trọng trong việc duy trì luồng trò chuyện và đánh giá sự quan tâm và phản hồi của người kia.

Có thể bạn quan tâm về cách cải thiện văn hóa giao tiếp

Vai trò của ngôn ngữ cơ thể trong giao tiếp

Vai trò của ngôn ngữ cơ thể trong giao tiếp thực sự rất quan trọng, có thể lấy vi dụ trong môi trường làm việc như sau: 

Nếu bạn nghĩ rằng ngôn ngữ cơ thể chỉ là một điểm cộng cho một cuộc phỏng vấn và nó chỉ có thể giúp bạn có cơ hội việc làm thì bạn đã nhầm. Ở nơi làm việc thực tế, ngôn ngữ cơ thể quan trọng hơn bạn nghĩ! Nếu không có ngôn ngữ cử chỉ phù hợp, bạn có thể bị mắc kẹt trong một vòng tròn mà bạn không thể hòa nhập với môi trường bên ngoài, chưa kể đến những khó khăn khi thiếu ngôn ngữ cơ thể ở nơi làm việc. Do đó, ngoài việc chú ý đến ngôn ngữ cơ thể, bạn phải luôn chú ý đến cách những người xung quanh sử dụng ngôn ngữ cơ thể để thể hiện ý kiến ​​của họ – điều này cho phép bạn xác định chính xác động thái tiếp theo của mình.

Cách sử dụng ngôn ngữ cơ thể trong giao tiếp hiệu quả

ngôn ngữ cơ thể

  • Điều chỉnh thái độ của bạn. Mọi người nhận ra thái độ của bạn ngay lập tức. Trước khi bạn chào khách hàng, bước vào phòng họp cho một cuộc họp kinh doanh, hoặc bước lên sân khấu để thuyết trình, hãy suy nghĩ về tình huống và đưa ra lựa chọn tỉnh táo về thái độ mà bạn muốn thể hiện.
  • Hãy mỉm cười. Mỉm cười là một tín hiệu tích cực. Nụ cười là một lời mời, một dấu hiệu của sự chào đón và hòa nhập. Nó thể hiện việc, “Tôi thân thiện và dễ gần.”
  • Giao tiếp bằng mắt . Nhìn vào mắt ai đó truyền năng lượng và biểu thị sự quan tâm và cởi mở. (Để cải thiện giao tiếp bằng mắt, hãy thực hành để ý đến sắc thái đôi mắt của mọi người bạn gặp.)
  • Rướn người về phía trước cho thấy bạn đang tham gia và quan tâm. Nhưng hãy tôn trọng không gian của người kia. Điều đó có nghĩa là, trong hầu hết các tình huống kinh doanh, hãy tránh xa khoảng hai bước chân.
  • Quan sát tư thế của bạn . Nghiên cứu từ Kellogg thuộc Đại học Northwestern đã phát hiện ra rằng “tư thế mở rộng”, định vị bản thân theo cách mở rộng cơ thể và chiếm không gian, kích hoạt cảm giác quyền lực tạo ra những thay đổi hành vi ở một đối tượng độc lập với cấp bậc hoặc vai trò thực tế của họ. trong một tổ chức. Trên thực tế, ba nghiên cứu đã liên tục phát hiện ra rằng tư thế quan trọng hơn thứ bậc trong việc khiến một người suy nghĩ, hành động và được nhìn nhận theo cách mạnh mẽ hơn.
  • Bắt tay. Đây là cách nhanh nhất để thiết lập mối quan hệ. Nó cũng hiệu quả nhất. Nghiên cứu cho thấy phải mất trung bình ba giờ tương tác liên tục để phát triển cùng một mức độ quan hệ mà bạn có thể có được chỉ với một cái bắt tay. (Chỉ cần đảm bảo bạn có sự tiếp xúc giữa lòng bàn tay và tay cầm của bạn chắc chắn nhưng không bị mạnh bạo quá.)

Một số lưu ý về ngôn ngữ cơ thể trong giao tiếp

Cố che các vật cản xung quanh bạn   

Việc này thể hiện sự thiếu tự tin, nhút nhát, thể hiện sự xa cách và bị động.  

Xem thêm về Tự tin giao tiếp

Khoanh tay  

Khoanh tay trước ngực bạn giống như đang trong tư thế tự vệ. Nó gửi thông điệp rằng bạn đang bị đe dọa hoặc bạn cảm thấy không thoải mái và muốn kết thúc cuộc giao tiếp hay bạn đang tỏ ra không đồng tình với những gì họ nói. 

Xem đồng hồ, cắn móng tay  

Bạn gây sự khó chịu khi nhìn đồng hồ hoặc cắn móng tay trong lúc bạn đang nói chuyện với đối phương. Họ có thể hiểu rằng bạn đang rất chán cuộc nói chuyện, muốn kết thúc ngay và những hành động này cũng thể hiện sự bồn chồn lo lắng, không có sự tôn trọng với người đang nói chuyện với bạn. 

Xem thêm những bài viết có liên quan tại xây dựng mối quan hệ để phát huy tối đa kỹ năng giao tiếp trong bạn!

Bài viết liên quan

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Chia sẻ bài viết

Bài viết mới nhất